Có 3 kết quả:

伞兵 sǎn bīng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ傘兵 sǎn bīng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ散兵 sǎn bīng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

paratrooper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paratrooper

Bình luận 0

sǎn bīng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) loose and disorganized soldiers
(2) stragglers
(3) fig. a loner

Bình luận 0